Inspection measurement, Testing and Market development Department

Đơn vị chủ quản: 
Center for Measurement, Testing and Scientific Information
Số VILAS: 
1279
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định đo lường, Thử nghiệm và Phát triển thị trường
Laboratory: Inspection measurement, Testing and Market development Department
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Đo lường, Thử nghiệm và Thông tin khoa học
Organization: Center for Measurement, Testing and Scientific Information
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory management:  Châu Văn Ngọc  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Châu Văn Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Minh Nhung  
  1.  
Hoàng Thị Minh Hằng  
         
 
Số hiệu/ Code:              Vilas 1279
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:       Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7, phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Địa điểm/Location:   Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7, phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Điện thoại/ Tel:         0234. 3897984/0234, 3949595 Fax:      
E-mail:                       tdchuelab@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm:         Hoá Field of testing:                    Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/  Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Kẹo Candy Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,2 % TCVN 4069:2009
  1.  
Xác định độ tro tổng số Determination of total ash content 0,2% TCVN 4070:2009
  1.  
Xác định độ tro không tan trong acid HCl Determination of insoluble ash in hydrochloric acid 0,1% TCVN 4071:2009
  1.  
Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total Sugar content 5,6% TCVN 4074:2009
  1.  
Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content 1,5% TCVN 4075:2009
  1.  
Bánh, mứt Cake, jam Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,2 % PTN.SOP/H.03 :2019
  1.  
Xác định độ tro tổng số Determination of total ash content 0,2% PTN.SOP/H.04 :2019
  1.  
Xác định độ tro không tan trong acid HCl Determination of insoluble ash in hydrochloric acid 0,1% PTN.SOP/H.05 :2019
  1.  
Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total Sugar content 5,0% PTN.SOP/H.06 :2019
  1.  
Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content 1,5% PTN.SOP/H.07 :2019
  1.  
 Ngũ cốc, Rau, Thịt Cereals, Vegetable, Meat Xác định hàm lượng Zn, Fe Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zn, Fe content Flame Atomic absorption spectrophotometry (F-AAS) method Zn (Ngũ cốc/ Cereals): 11,95 mg/kg TCVN 10643: 2014  
Zn (Rau/ Vegetable): 4,73 mg/kg
Zn (Thịt/ Meat): 11,76 mg/kg
Fe (Ngũ cốc - Cereals): 8,49 mg/kg
Fe (Rau/ Vegetable): 4,91 mg/kg
Fe (Thịt/ Meat): 10,10 mg/kg
  1.  
 Ngũ cốc, Rau, Thịt Cereals, Vegetable, Meat Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật lò Graphite (GF-AAS) Determination of Pb, Cd content Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry (GF-AAS) method Pb (Rau/ Vegetable): 0,017 mg/kg TCVN 10643: 2014
Cd (Ngũ cốc / Cereals): 0,002 mg/kg
Cd (Rau/ Vegetable): 0,002 mg/kg
Cd (Thịt/ Meat): 0,002 mg/kg
  1.  
Thực phẩm Food Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture Drying method Bột mì/Flour: 0,3% AOAC 925.10
Gạo lứt sấy/          Dried rice: 0,2 %
Thịt bò khô/          Dried beef: 0,3%
Tương ớt/               Chili sauce: 3,6%
Bơ, đậu phộng/     butter, peanut: 1,4%
  1.  
Thực phẩm (Chả, bún, phở) Food (pork roll rice noodle, noodle soup, Xác định natri borat và axit boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative and semiquantitative method Chả/ pork roll: 0,001% TCVN 8895:2012
Bún/ rice noodle: 0,001%
Phở/ noodle soup: 0,001%
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải, Domestic water, bottled drinking water, wastewater Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method   Pb (Nước sạch/ Domestic water): 0,007 mg/L SMEWW 3113: 2017
Pb (Nước thải/ Wastewater): 0,01 mg/L
Pb (Nước uống đóng chai/ bottled drinking water): 0,007 mg/L
Cd (Nước sinh hoạt/ Domestic water): 0,002 mg/L
Cd (Nước uống đóng chai/ bottled drinking water): 0,002 mg/L
Cd (Nước thải/ Wastewater) 0,01 mg/L
  1.  
Xác định pH Determination of pH (2~12) TCVN 6492:2011
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content 26 mg/L TCVN 4560:1988
  1.  
Xác định độ kiềm tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity Titrimetric method 1 mmol/L TCVN 6636-1: 2000
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Tinh dầu Essential oil Xác định chỉ số khúc xạ Infractive Index - TCVN 8445:2010
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amino acid content Titrimetric method Nước mắm/            Fish sauce: 3 g/L TCVN 3708:1990
Ruốc Huế/              Pork belly: 3 g/kg
Tôm chua/           Shrimp sauce: 1,03 g/kg
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ sau chưng cất Determination of nitrogen ammoniac content Titrimetric method after distillation Nước mắm/             Fish sauce: 5% TCVN 3706:1990
Ruốc Huế/                    Pork belly: 3 g/kg
Tôm chua/           shrimp sauce: 1 g/kg
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp kjeldahl Determination of total nitrogen and protein contents Kjeldahl Method Nước mắm/            Fish sauce: 5 g/L TCVN 3705:1990
Ruốc Huế/             Pork belly: 10 g/kg
Tôm chua/           shrimp sauce: 5 g/kg
  1.  
Xác định hàm lượng natri clorua  Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titrimetric method Nước mắm/                  Fish sauce: 100 g/L TCVN 3701:1990
Ruốc Huế/                     Pork belly: 5%
Tôm chua/              Shrimp sauce: 5%
  1.  
Nước mắm                Fish sauce Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titrimetric method Nước mắm/                  Fish sauce: 3 g/L TCVN 3702:1990
Ghi chú/Note:     - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard - HD 03/QT11:2022: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
24/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7, phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
1279
© 2016 by BoA. All right reserved