Environmental monitoring and analysis department
Đơn vị chủ quản:
Thai Duong environment treatment and monitoring joint stock company
Số VILAS:
1498
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quan trắc và phân tích môi trường |
Laboratory: | Environmental monitoring and analysis department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần quan trắc và xử lý môi trường Thái Dương |
Organization: | Thai Duong environment treatment and monitoring joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Dương Văn Chức | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Đoàn Thị Hoa Uyên | |
|
Nguyễn Trung Tuấn | |
|
Vũ Thanh Thảo |
Địa chỉ / Address: Số 24 ngõ 18 Phan Văn Trị, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Số nhà 38 (tầng 4), phố Bích Câu, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0982563838 | Fax: |
E-mail: thaiduong.etm@gmail.com | Website: thaiduongetm.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan TDS Determination of total dissolved solids | (1 ~ 50) mg/L | TD/SOP/PTN-N05 (2023) | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | SMEWW 2130B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 6 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfate content Spectrometric method | 6 mg/L | SMEWW 4500 SO42-.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ Determination of nitrat content Spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500 NO3-.E:2017 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4- phenylendiamin Determination of free chlorine content Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine | 0,1 mg/L | TCVN 6225-2:2021 | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method | 0,12 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,3 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cr tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of total Cr content GF-AAS method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
Ngày hiệu lực:
25/05/2026
Địa điểm công nhận:
Số nhà 38 (tầng 4), phố Bích Câu, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1498