Environmental department
Đơn vị chủ quản:
Centre Occupational Health and Environment, MOIT
Số VILAS:
1333
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa môi trường | ||||
Laboratory: | Environmental department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Y tế - Môi trường lao động công thương | ||||
Organization: | Centre Occupational Health and Environment, MOIT | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Thị Thu Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Đức Giang | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Huỳnh Thị Thu Hương | ||||
|
Kiều Thế Hanh | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness content EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 E) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat - phương pháp MO Determination of Chloride content Silver nitrat titration Chromate indicator by Mohr’s method | 5,0 mg/L | SMEWW 4500 Cl-B:2023 | |
|
Xác định độ màu Determination of Color | 5 Pt/Co | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) | |
|
Xác định độ đục Determination of Tubidity | 0,2 NTU | SMEWW 2130B-2023 | |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of chlorine free content | 0,2 mg/L | EPA Method 330.5 1978 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium (ammonium is calculated as N) content Manual spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1: 1984 (E)) | |
|
Xác định Chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ bằng Kali pemanganat Determination of permanganate index Kali pemanganat titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2– tính theo N) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (Nitrite is calculated as N) Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500 NO2-B:2023 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HV-AAS Determination of Arsenic content HV-AAS method | 1 µg/L | TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996) | |
|
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method | 0,5 µg/L | SMEWW 3112B: 2023 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium, Lead content GF-AAS method | Cd: 0,6 µg/L Pb: 4 µg/L | SMEWW 3113B: 2023 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Iron, Zinc content F- AAS method | Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L | SMEWW 3111B: 2023 | |
|
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride SPADNS Method | 0,3 mg/L | SMEWW 4500 F-D:2023 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
29/08/2026
Địa điểm công nhận:
Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1333