Dai Viet Environment Development Investment corp

Đơn vị chủ quản: 
Dai Viet Environment Development Investment corp
Số VILAS: 
718
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 5 lý: ký: lực 3 năm kể từ ngày ký. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 718 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước thải Nước mặt Nước ngầm Nước sạch Wastewater Surface water Ground water Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ∼ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Amoni (N-NH4+) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis) và chuẩn độ Determination of ammonium content (N-NH4+) UV-Vis and Titration methods 0,05 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F : 2023 2,4 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&C : 2023 3. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper content F-AAS method 0,18 mg/L SMEWW 3111B : 2023 4. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) Determination of Zinc content F-AAS method 0,09 mg/L SMEWW 3111B : 2023 5. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ với Bạc nitrat chỉ thị cromat Determination of chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator 15 mg/L TCVN 6194 : 1996 6. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of fluoride content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D : 2023 7. Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite- nitrogen content (N-NO2) UV-Vis method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 718 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Nước thải Nước ngầm Nước sạch Wastewater Ground water Domestic water Xác định màu sắc Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method 10 mg/L (Pt-Co) TCVN 6185:2015 9. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Determination of Turbidity Đến/to: 1000 NTU TCVN 12420-1:2020 10. Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Phương pháp UV-Vis Dertermination of total iron content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 3500 Fe B : 2023 11. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Dertermination of sodium content Flame Emission Photometric Method 0,1 mg/L SMEWW 3500 Na.B : 2023 12. Nước ngầm Nước sạch Ground water Domestic water Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness. EDTA titrimetric method 6,0 mg/L SMEWW 2340 C : 2023 13. Xác định chỉ số Permanganate Determination of permanganate index 0,6 mg/L TCVN 6186 : 1996 14. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Dertermination of Manganese content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B : 2023 15. Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Determination of sulfate content 3 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E : 2023 16. Nước ngầm Nước sạch Ground water Domestic water Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate-nitrogen content (N-NO3-) UV-Vis method 0,15 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 718 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Nước ngầm Nước sạch Ground water Domestic water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS) Dertermination of Arsenic content GF-AAS method 0,004 mg/L SMEWW 3113B : 2023 18. Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp quang phổ hóa hơi nguyên tử (Fias 400-AAS) Dertermination of Selenium content Fias 400-AAS method 0,008 mg/L SMEWW 3114C : 2023 19. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination of Total Suspended Solids (TSS) Weight method 15 mg/L TCVN 6625 : 2000 20. Xác định hàm lượng Nitơ Tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content (total N) Titrimetric method 9 mg/L TCVN 6638 : 2000 21. Xác định hàm lượng Tổng phospho Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-Vis method 0,06 mg/L SMEWW 4500-P. B&D : 2023 22. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric method 40 mg/L SMEWW 5220 C : 2023 23. Xác định nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5) sau 5 ngày Determination of biochemical oxygen demand after 5 days 3 mg/L TCVN 6001–1:2021 0,6 mg/L TCVN 6001–2: 2008 24. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng clo tự do tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of toal free Chlorine content Titrimetric method 0,80 mg/L TCVN 6225-3: 2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 718 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Nước thải Nước sạch Wastewater Domestic wate Xác định hàm lượng sulfua Phương pháp UV-Vis Determination of sulfide content UV-Vis method 0,10 mg/L SMEWW 4500-S2- C&D: 2023 26. Đất Ground Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp chiết cường thủy và đo phổ hấp thụ nguên tử ngọn lửa Determination of Copper content Aqua regia extracts of soil and measurment by Flame and electrothermalatomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extract) và/and SMEWW 3111B: 2023 (đo/measurement) 27. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp chiết cường thủy và đo phổ hấp thụ nguên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Aqua regia extracts of soil and measurment by Flame and electrothermalatomic absorption spectrometric method 2,5 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extract) và/and SMEWW 3111B: 2023 (đo/measurement) 28. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp chiết cường thủy và đo phổ hấp thụ nguên tử ngọn lửa Determination of Chromium content Aqua regia extracts of soil and measurment by Flame and electrothermalatomic absorption spectrometric methods 24 mg/kg 29. Không khí Air Xác định tiếng ồn Determination of noise level (30 ∼ 130) dBA TCVN 7878-2 : 2018(x) Ghi chú/ Notes: - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - G-AAS: Graphite furnace Atomic Absorption Spectrometry - F-AAS: Flame Atomic Absorption Spectrometry - (x) Phép thử có thực hiện tại hiện trường / Onsite tests
Ngày hiệu lực: 
11/08/2023
Địa điểm công nhận: 
4C1 KDC Nam Long, Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
718
© 2016 by BoA. All right reserved