Chemical Testing Laboratory – Chemical Department - Phu My Thermal Power Company
Đơn vị chủ quản:
Phu My Thermal Power Company
Số VILAS:
261
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - Phân xưởng hóa - Công ty nhiệt điện Phú Mỹ | |||||||
Laboratory: | Chemical Testing Laboratory – Chemical Department - Phu My Thermal Power Company | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty nhiệt điện Phú Mỹ | |||||||
Organization: | Phu My Thermal Power Company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Võ Thị Xuân Mai | |||||||
Laboratory manager: | Vo Thi Xuan Mai | |||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Trần Hữu Thanh | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||||
|
Võ Thị Xuân Mai | |||||||
|
Trần Đình Thái | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 261 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/10/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My 1 Industrial Park, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province | ||||||||
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My 1 Industrial Park, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0254.3928686 | Fax: 0254.3928696 | |||||||
E-mail: phumy@phumytpc.genco3.vn | Website: www.phumytpc.genco3.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Dầu bôi trơn Lubricant oil | Xác định chỉ số khử nhũ Determination of demulsification number | < 1 200 s | BS 2000-19 (2011) IP-19/12 |
|
Dầu DO và Dầu bôi trơn Diezel oil and Lubricant oil | Xác định chỉ số độ nhớt (VI) Determination of viscosity index (VI) | > 2,0 mm2/s tại/ at 100 oC | ASTM D2270-10 (2016) |
|
Thử ăn mòn lá đồng (50 oC, 3 h) Copper strip corrision test (50 oC, 3 h) | tại/ at 50 oC | ASTM D130-19 | |
|
Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point | > - 38 oC | ASTM D97-17b | |
|
Xác định tỷ trọng tại 15 oC Determination of specific gravity at 15 oC | (0,80 ~ 0,95) | ASTM D1298-12b (2017) | |
|
Dầu DO, Dầu bôi trơn, Dầu máy biến áp Diezel oil, Lubricant oil, Transformer oil | Xác định chỉ số axit, bazơ hòa tan Determination of acid, base number | (0,02 ~ 250) mgKOH/g | ASTM D974-21 |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 | |
|
Xác định hàm lượng cặn. Phương pháp ly tâm Determination of Trace Sediment. Centrifuge method | 0,005 % | ASTM D2273-08 (2016) | |
|
Xác định độ nhớt động học tại 40 oC và 100 oC Determination of kinematic viscosity at 40 oC and at 100 oC | (1,6 ~ 500) mm2/s | ASTM D445-21e1 | |
|
Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water. Coulometric Karl Fischer method | 3,82 mg/L | ASTM D1533-20 | |
|
Xác định trị số acid bằng phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid Number by Potentiometric Titration | Dầu DO: 0,029 mgKOH/g | ASTM D664-18e2 | |
Dầu bôi trơn: 0,151 mgKOH/g | ||||
Dầu MBA 0,002 mgKOH/g | ||||
|
Nước cấp lò, Nước bao hơi, Nước làm mát Feed water, Boiler water, Cool Water | Xác định hàm lượng sắt (Fe) Determination of Iron content (Fe) | 0,012 mg/L | HACH 8147 (DR6000) |
|
Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-) Determination of Phosphate content (PO43-) | 0,46 mg/L | HACH 8178 (DR6000) | |
|
Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Ammonia content (NH3) | 0,11 mg/L | HACH 8038 (DR6000) | |
|
Xác định hàm lượng Hydrazine (N2H4) Determination of Hydrazine content (N2H4) | 0,018 mg/L | HACH 8141 (DR6000) | |
|
Nước cấp lò, Nước bao hơi, Nước sạch, Nước mặt, Nước thải Feed water, Boiler water, Domestics water, Surface water, Wastewater | Độ pH pH value | (2 ~ 12) | ASTM D 1293-18 |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity | (0,05 – 10 000) µS/cm | SMEWW 2510 B: 2017 | |
|
Nước cấp lò, Nước bao hơi, Nước làm mát Feed water, Boiler water, Cool water | Xác định hàm lượng Silica (SiO2) Determination of Silica content (SiO2) | 0,016 mg/L | HACH 8186 (DR6000) |
|
Xác định hàm lượng Sodium Nitrit (NaNO2) Determination of Sodium Nitrite content (NaNO2) | 0,018 mg/L | HACH 8507 (DR6000) | |
|
Nước làm mát, Nước mặt, Nước thải Cool water, Surface water, Waste water | Xác định tổng chất rắn lơ lửng tại (103 ~ 105) oC Determination of Suspended solids content at (103 ~ 105) oC | 16 mg/L | SMEWW 2540 D: 2017 |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan tại 180oC Determination of dissolved solids content at 180 oC | 19 mg/L | SMEWW 2540 C: 2017 | |
|
Xác định tổng chất rắn tại (103 ~ 105) oC Determination of total solids at (103 ~ 105) oC | 16 mg/L | SMEWW 2540 B: 2017 | |
|
Nước làm mát Cool water | Xác định độ đục Determination of Turbidity | (0,2 ~ 2 000) NTU | HACH Model 2100N Laboratory Turbidimeter Instruction Manual (Cat.No. 47000-88) |
|
Xác định độ cứng tổng Determination of Hardness, Total | 4,27 mg/L | HACH 8213 Digital Titrator | |
|
Nước làm mát máy lạnh Cool close water | Xác định hàm lượng Molybdenum (Mo) Determination of Molybdenum content (Mo) | 1,30 mg/L | HACH 8036 (DR6000) |
Ngày hiệu lực:
26/10/2025
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
261