Center of Land Fund Development and Natural Resources, Environment Services
Đơn vị chủ quản:
Department Of Natural Resources and Environment
Số VILAS:
269
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Phát triển quỹ đất và dịch vụ tài nguyên, môi trường | |||||||||
Laboratory: | Center of Land Fund Development and Natural Resources, Environment Services | |||||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường | |||||||||
Organization: | Department Of Natural Resources and Environment | |||||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||||
Người quản lý | Huỳnh Thị Ngọc Loan | |||||||||
Laboratory manager: | Huynh Thi Ngoc Loan | |||||||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||||
1 | Quách Cao Minh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||||||||
2 | Huỳnh Thị Ngọc Loan | |||||||||
3 | Phạm Thị Băng Trinh | |||||||||
Số hiệu/ Code: | VILAS 269 | |||||||||
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: | Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |||||||||
Địa chỉ/ Address: | 137 quốc lộ 1, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An 137 highway 1, ward 4, Tan An city, Long An province | |||||||||
Đia điểm/ Location: | 365 quốc lộ 1, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An 365 highway 1, ward 4, Tan An city, Long An province | |||||||||
Điện thoại/ Tel: | (+84) 272 3831847 | Fax: (+84) 272 352 3347 | ||||||||
E-mail: | ttquantraclongan@gmail.com | Website: | ||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước biển. Surface water, wastewater, groundwater, seawater. | Xác định pH. Determination of pH value. | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày Determination of Biochemical Oxygene Demand after 5 days (BOD5) | 3 mgO2/L | SMEWW 5210B: 2017 | |
|
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of Suspended Solids (SS) by filtration through glass-fibre filters | 5 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determination of Nitrite-nitrogen content (NO2--N) Molecular absorption spectrometric method | 0,012 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Photphat (PO43--P) Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphate (PO43--P) content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Flofua (F-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử SPADNS. Determination of Fluoride (F-) content SPADNS colorimetric method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-F-. B&D:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước biển. Surface water, wastewater, groundwater, seawater. | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 |
|
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất. Surface water, wastewater, groundwater. | Xác định Độ màu Determination of Colour | 15 Pt-Co | TCVN 6185: 2015 |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygene Demand (COD) Titrimetric method | 5 mgO2/L | SMEWW 5220B: 2017 | |
45 mgO2/L | SMEWW 5220C: 2017 | |||
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride (Cl-) content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Cd, Cu, Ni, Al, Pb, Fe, Mn, Cr, Zn Phương pháp Quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of Cd, Cu, Ni, Al, Pb, Fe, Mn, Cr, Zn content. Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | Cd: 0,005 mg/L Cu: 0,02 mg/L Ni: 0,02 mg/L Al: 0,10 mg/L Pb: 0,05 mg/L Fe: 0,02 mg/L Mn: 0,02 mg/L Cr: 0,02 mg/L Zn: 0,20 mg/L | US EPA Method 200.7:1994 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử – trực tiếp ngọn lửa Axetylen Determination of Copper content Direct Air – Acetylene Flame Atomic Absorption Spectrometric method | 0,09 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất. Surface water, wastewater, groundwater. | Xác định hàm lượng Kẽm tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- trực tiếp ngọn lửa Axetylen Determination of Total Zinc content Direct Air – Acetylene Flame Atomic Absorption Spetrometric method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Mangan tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- trực tiếp ngọn lửa Axetylen Determination of Total Manganese content Direct Air – Acetylene Flame Atomic Absorption Spetrometric method | 0,045 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content Cold Vapor Atomic Absorption Spectrometric (CV-AAS) method | 0,0005 mg/L | SMEWW 3112B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric Method | 0,01 mg/L | SMEWW 3500 CrB: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfua hoà tan Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue | 0,04 mg/L | TCVN 6637:2000 | |
|
Xác định Tổng chất rắn hoà tan Determination of Total Dissolved Solids | 80 mg/L | SMEWW 2540C: 2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, groundwater. | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic. Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp độ đục Determination of Sulfate (SO42-) content Turbidimetric Method | 15 mg/L | SMEWW 4500-SO42-. E: 2017 | |
|
Nước mặt, nước thải. Surface water, wastewater. | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devarda's alloy method | 6 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,04 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước dưới đất. Groundwater | Xác định Tổng chất rắn (TS) Phương pháp trọng lượng Determination of Total Solids content Gravimetric method | 50 mg/L | SMEWW 2540B: 2017 |
|
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium & Magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L CaCO3 | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 1,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Nước thải. Wastewater. | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium (NH4+) content Distillation and titration method | 1 mg/L | TCVN 5988:1995 |
|
Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of free total Chlorine content Iodometric titration method | 1 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
- ISO: International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste water
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/National Standards of Vietnam
- EPA: Environmental Protection Agency
Ngày hiệu lực:
20/04/2026
Địa điểm công nhận:
365 quốc lộ 1, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
269