Center of Industrial Environment
Đơn vị chủ quản:
National Institute of Mining – Metallurgy Science and Technology
Số VILAS:
246
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Môi trường Công nghiệp |
Laboratory: | Center of Industrial Environment |
Cơ quan chủ quản: | Viện Khoa học và Công nghệ Mỏ - Luyện kim |
Organization: | National Institute of Mining – Metallurgy Science and Technology |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Thị Út | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Mai Trọng Ba | |
|
Nguyễn Thị Lài |
Địa chỉ / Address: Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Tầng 7, Tòa nhà VIMLUKI, Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 37321521 | Fax: 024 37321521 |
E-mail: cie@cie.net.vn | Website: http:/www.cie.net.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewwater, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp UV-vis Determination of Sulphate content UV-vis method | 6 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin method | 0,09 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-vis Determination of Chrome (VI) content UV-vis method | 0,009 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,09 mg/L | TCVN 6180:1996 |
Ngày hiệu lực:
16/06/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 7, Tòa nhà VIMLUKI, Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
246