Center for Environment and Technology Service
Đơn vị chủ quản:
Center for Environment and Technology Service
Số VILAS:
495
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Trung Tâm Nghiên Cứu Dịch Vụ Công Nghệ và Môi Trường
Laboratory: Center for Environment and Technology Service
Cơ quan chủ quản:
Trung Tâm Nghiên Cứu Dịch Vụ Công Nghệ và Môi Trường
Organization:
Center for Environment and Technology Service
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý /Laboratory manager: Đoàn Văn Ngọc
Người có thẩm quyền ký /Approved Signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Tôn Thất Lãng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Đoàn Văn Ngọc
3.
Nguyễn Thị Thúy Lan
Số hiệu /Code: VILAS 495
Hiệu lực công nhận /Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ /Address: Số 20 Đường số 4, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
No. 20 Street 4, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Địa điểm /Location: Số 20 Đường số 4, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
No. 20 Street 4, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Điện thoại /Tel: 0283 916 2814
Fax: 0283 916 2514
E-mail: hungnphuoc@yahoo.com
Website: www.etcvietnam.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,0004 mg/L
TCVN 6626:2000
2.
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
HG-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3112B: 2023
3.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
0,13 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
4.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi (Cd) content
GF-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
5.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,0024 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
6.
Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of total chromium (Cr) content
GF-AAS method
0,022 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
7.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
8.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nikel (Ni) content
GF-AAS method
0,015 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
10.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
11.
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-)
Phương pháp chưng cất và so màu
Determination of Cyanide (CN-) content
Distillation and colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-CN-.C&E:2023
12.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
8,5 mg O2/L
SMEWW 5220C: 2023
13.
Xác định hàm lượng Oxi hòa tan (x)
Determination of Dissolved oxygen content
Đến/to: 16 mg O2/L
TCVN 7325:2016
14.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea.
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
(3 ~ 6 000) mg O2/L
TCVN 6001-1: 2021
15.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
Method for undiluted samples
(0.5 ~ 6) mg O2/L
TCVN 6001-2: 2008
16.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi sử dụng bằng hợp kim Devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
3,5 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat.
Determination of total phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
18.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-) content
Titration method
8,1 mg/L
TCVN 6194:1996
19.
Xác định hàm lượng Amonia (N-NH4+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Amonia content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 4500-NH3-F:2023
20.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate (N-NO3-) content
UV-Vis method
0,11 mg/L
US.EPA.Method 352.1:1971
21.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
22.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids (TSS) content
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
23.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (N-NO2-) content
UV-Vis method
0,009 mg/L
TCVN 6178:1996
24.
Xác định hàm lượng Phosphat (P-PO43-)
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat
Determination of Phosphate (P-PO43-) content
Spectrophotometer method using ammonium molybdate
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
25.
Xác định tổng chất rắn hoà tan (x)
Determination of Total dissolved solids
(10~1.999) mg/L
HDPP-03:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Nước mặt
Surface water
Xác định độ đục (x)
Determination of Turbidity
(0,1~1.000) NTU
HDPP-05:2023
27.
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of Conductivity
(10~1.990) μS/cm
SMEWW 2510B: 2023
28.
Xác định độ màu
Determination of Colour
15 Pt-Co
SMEWW 2120C: 2023
29.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,004 mg/L
TCVN 6626:2000
30.
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
HG-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3112B: 2023
31.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
0,11 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
32.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi (Cd) content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
33.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,018 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
34.
Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Total chromium (Cr) content
GF-AAS method
0,02 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
35.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
0,11 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
36.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nikel (Ni) content
GF-AAS method
0,017 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
38.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
39.
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-)
Phương pháp chưng cất và so màu
Determination of Cyanide (CN-) content
Distillation and colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-CN-.C&E:2023
40.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
40 mg O2/L
SMEWW 5220C: 2023
41.
Xác định hàm lượng Oxi hòa tan (x)
Determination of Dissolved oxygen content
Đến/to: 16 mg O2/L
TCVN 7325:2016
42.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea.
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
(3 ~ 6 000) mg O2/L
TCVN 6001-1:2021
43.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
Method for undiluted samples
(0.5 ~ 6) mg O2/L
TCVN 6001-2:2008
44.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi sử dụng bằng hợp kim Devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
8,0 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat.
Determination of total phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
46.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-) content
Titration method
7,0 mg/L
TCVN 6194:1996
47.
Xác định hàm lượng Amonia (N-NH4+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Amonia content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 4500-NH3-F:2023
48.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate (N-NO3-) content
UV-Vis method
0,11 mg/L
US.EPA.Method 352.1:1971
49.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
50.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids (TSS) content
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
51.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (N-NO2-) content
UV-Vis method
0,009 mg/L
TCVN 6178:1996
52.
Xác định hàm lượng Phosphat (P-PO43-)
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat
Determination of Phosphate (P-PO43-) content
Spectrophotometer method using ammonium molybdate
0,04 mg/L
TCVN 6202:2008
53.
Xác định tổng chất rắn hoà tan (x)
Determination of Total dissolved solids
(10~1.999) mg/L
HDPP-03:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 8/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Nước thải
Wastewater
Xác định độ đục (x)
Determination of Turbidity
(0.1~1.000) NTU
HDPP-05:2023
55.
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of Conductivity
(10~1.990) μS/cm
SMEWW 2510B: 2023
56.
Xác định độ màu
Determination of Colour
15 Pt-Co
SMEWW 2120C: 2023
57.
Nước ngầm
Ground water
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,004 mg/L
TCVN 6626:2000
58.
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
HG-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3112B: 2023
59.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
60.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi (Cd) content
GF-AAS method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
61.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,007 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
62.
Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Total chromium (Cr) content
GF-AAS method
0,015 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
63.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
64.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nikel (Ni) content
GF-AAS method
0,016 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 9/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
65.
Nước ngầm
Ground water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
66.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
67.
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-)
Phương pháp chưng cất và so màu
Determination of Cyanide (CN-) content
Distillation and colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-CN-.C&E:2023
68.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi sử dụng bằng hợp kim Devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
2,5 mg/L
TCVN 6638:2000
69.
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
15,0 mg/L
TCVN 6624:1996
70.
Xác định Độ kiềm
Determination of Alkalinity
11,0 mg/L
SMEWW 2320B: 2023
71.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-) content
Titration method
7,4 mg/L
TCVN 6194:1996
72.
Xác định hàm lượng Amonia (N-NH4+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Amonia content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 4500-NH3-F:2023
73.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate (N-NO3-) content
UV-Vis method
0,11 mg/L
US.EPA.Method 352.1:1971
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 10/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Nước ngầm
Ground water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
75.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids (TSS) content
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
76.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (N-NO2-) content
UV-Vis method
0,009 mg/L
TCVN 6178:1996
77.
Xác định hàm lượng Phosphat (P-PO43-)
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat
Determination of Phosphate (P-PO43-) content
Spectrophotometer method using ammonium molybdate
0,04 mg/L
TCVN 6202:2008
78.
Xác định tổng chất rắn hoà tan (x)
Determination of Total dissolved solids
(10~1.999) mg/L
HDPP-03:2022
79.
Xác định độ đục (x)
Determination of Turbidity
(0,1~1.000) NTU
HDPP-05:2023
80.
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of Conductivity
(10~1.990) μS/cm
SMEWW 2510B: 2023
81.
Xác định độ màu
Determination of Colour
15 Pt-Co
SMEWW 2120C: 2023
82.
Nước biển
Marine water
Xác định hàm lượng Oxi hòa tan (x)
Determination of Dissolved oxygen content
Đến/to: 16 mg O2/L
TCVN 7325:2016
83.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
Dillution and seeding method with allylthiourea addition
(3 ~ 6 000) mg O2/L
TCVN 6001-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 11/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
84.
Nước biển
Marine water
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
Method for undiluted samples
(0.5 ~ 6) mg O2/L
TCVN 6001-2:2008
85.
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat.
Determination of total phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
86.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
87.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Determination of total suspended solids content
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
88.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (N-NO2-) content
UV-Vis method
0,009 mg/L
TCVN 6178:1996
89.
Xác định hàm lượng Phosphat (P-PO43-)
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat
Determination of Phosphate (P-PO43-) content
Spectrophotometer method using ammonium molybdate
0,04 mg/L
TCVN 6202:2008
90.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate (N-NO3-) content
UV-Vis method
0,11 mg/L
US.EPA.Method 352.1:1971
91.
Xác định tổng chất rắn hoà tan (x)
Determination of Total dissolved solids
(10~1.999) mg/L
HDPP-03:2022
92.
Xác định độ đục (x)
Determination of Turbidity
(0,1~1.000) NTU
HDPP-05:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 12/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
93.
Nước biển
Marine water
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of Conductivity
(10~1.990) μS/cm
SMEWW 2510B: 2023
94.
Xác định độ màu
Determination of Colour
15 Pt-Co
SMEWW 2120C: 2023
95.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Amonia (N-NH4+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Amonia content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 4500-NH3-F:2023
96.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate (N-NO3-) content
UV-Vis method
0,11 mg/L
US.EPA.Method 352.1:1971
97.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
98.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids (TSS) content
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
99.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (N-NO2-) content
UV-Vis method
0,009 mg/L
TCVN 6178:1996
100.
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp đo quang dùng amoni molipdat.
Determination of total phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,04 mg/L
TCVN 6202:2008
101.
Xác định tổng chất rắn hoà tan (x)
Determination of Total dissolved solids
(10~1.999) mg/L
HDPP-03:2022
102.
Xác định độ đục (x)
Determination of Turbidity
(0,1~1.000) NTU
HDPP-05:2023
103.
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of Conductivity
(10~1.999) μS/cm
SMEWW 2510B: 2023
104.
Xác định độ màu
Determination of Colour
15 Pt-Co
SMEWW 2120C: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 495
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 13/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
105.
Không khí xung quanh
Ambient air
Độ ồn (x)
Noise level
(30~130) dBA
TCVN 7878-2: 2020
106.
Xác định hàm lượng bụi
Determination of dust content
0,04 mg/m3
TCVN 5067:1995
107.
Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng SO2 Determination of SO2 content
0,015 mg/L
TCVN 5971:1995
108.
Xác định hàm lượng NO2
Determination of NO2 content
0,005 mg/L
TCVN 6137:2009
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards.
-
HDPP-tt: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
-
US. EPA: United States Environmental Protection Agency.
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
-
(x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 20 Đường số 4, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
495